Thực đơn
Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil Kết quả giải đấuNgày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 12 năm 2004 | 18:00 | Philippines | 0–1 | Myanmar | Vòng bảng | N/A |
8 tháng 12 năm 2004 | 20:45 | Malaysia | 5–0 | Đông Timor | Vòng bảng | N/A |
10 tháng 12 năm 2004 | 18:00 | Thái Lan | 1–1 | Myanmar | Vòng bảng | N/A |
10 tháng 12 năm 2004 | 20:45 | Malaysia | 4–1 | Philippines | Vòng bảng | N/A |
12 tháng 12 năm 2004 | 18:00 | Đông Timor | 0–8 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A |
12 tháng 12 năm 2004 | 20:45 | Malaysia | 0–1 | Myanmar | Vòng bảng | N/A |
14 tháng 12 năm 2004 | 18:00 | Philippines | 2–1 | Đông Timor | Vòng bảng | N/A |
14 tháng 12 năm 2004 | 20:45 | Malaysia | 2–1 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A |
16 tháng 12 năm 2004 | 18:00 | Myanmar | 3–1 | Đông Timor | Vòng bảng | N/A |
3 tháng 1 năm 2005 | 20:00 | Malaysia | 1–4 | Indonesia | Bán kết lượt về | N/A |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 7 năm 2007 | 20:30 | Malaysia | 1–5 | Trung Quốc | Bảng C | 21.155 |
11 tháng 7 năm 2007 | 18:15 | Iran | 2–1 | Uzbekistan | Bảng C | 1.863 |
14 tháng 7 năm 2007 | 18:15 | Uzbekistan | 5–0 | Malaysia | Bảng C | 7.137 |
15 tháng 7 năm 2007 | 18:15 | Trung Quốc | 2–2 | Iran | Bảng C | 5.938 |
18 tháng 7 năm 2007 | 20:30 | Malaysia | 0–2 | Iran | Bảng C | 4.520 |
22 tháng 7 năm 2007 | 18:15 | Iran | 0–0 (h.p.) (2–4 p.đ.) | Hàn Quốc | Tứ kết | 8.629 |
25 tháng 7 năm 2007 | 18:15 | Iraq | 0–0 (h.p.) (4–3 p.đ.) | Hàn Quốc | Bán kết | 12.500 |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 năm 2010 | 20:00 | Malaysia | 2–0 | Việt Nam | Bán kết lượt đi | 45.000 |
26 tháng 12 năm 2010 | 20:00 | Malaysia | 3–0 | Indonesia | Chung kết lượt đi | 98.543 |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 năm 2012 | 18:00 | Indonesia | 2–2 | Lào | Vòng bảng | N/A |
25 tháng 11 năm 2012 | 20:45 | Malaysia | 0–3 | Singapore | Vòng bảng | N/A |
28 tháng 11 năm 2012 | 18:00 | Indonesia | 1–0 | Singapore | Vòng bảng | N/A |
28 tháng 11 năm 2012 | 20:45 | Lào | 1–4 | Malaysia | Vòng bảng | N/A |
1 tháng 12 năm 2012 | 20:45 | Malaysia | 2–0 | Indonesia | Vòng bảng | N/A |
9 tháng 12 năm 2012 | 20:00 | Malaysia | 1–1 | Thái Lan | Bán kết lượt đi | N/A |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Malaysia | 6–2 | Tajikistan | Vòng bảng | 723 |
21 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Iran | 0–2 | Indonesia | Vòng bảng | 3.431 |
23 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Thái Lan | 4–2 | Malaysia | Vòng bảng | 8.596 |
24 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Ấn Độ | 0–0 | Iran | Vòng bảng | 186 |
24 tháng 9 năm 2018 | 20:45 | Indonesia | 1–1 | Việt Nam | Vòng bảng | 11.201 |
27 tháng 9 năm 2018 | 11:00[note 1] | Malaysia | 0–2 | Nhật Bản | Vòng bảng | 8.378 |
27 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Yemen | 5–1 | Jordan | Vòng bảng | 531 |
27 tháng 9 năm 2018 | 20:45 | Ấn Độ | 0–0 | Indonesia | Vòng bảng | 11.388 |
30 tháng 9 năm 2018 | 16:30 | Nhật Bản | 2–1 | Oman | Tứ kết | 267 |
1 tháng 10 năm 2018 | 16:30 | Indonesia | 2–3 | Úc | Tứ kết | 13.743 |
4 tháng 10 năm 2018 | 16:30 | Nhật Bản | 3–1 | Úc | Bán kết | 224 |
7 tháng 10 năm 2018 | 20:45 | Nhật Bản | 1–0 | Tajikistan | Chung kết | 352 |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 11 năm 2018 | 20:45 | Malaysia | 3–1 | Lào | Vòng bảng | 12.127 |
24 tháng 11 năm 2018 | 20:30 | Malaysia | 3–0 | Myanmar | Vòng bảng | 83.777 |
1 tháng 12 năm 2018 | 20:45 | Malaysia | 0–0 | Thái Lan | Bán kết lượt đi | 87.545 |
11 tháng 12 năm 2018 | 20:45 | Malaysia | 2–2 | Việt Nam | Chung kết lượt đi | 88.482 |
Ngày | Thời gian (UTC+08) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 3 năm 2019 | 16:30 | Oman | 5–0 | Afghanistan | Bán kết | N/A |
20 tháng 3 năm 2019 | 20:45 | Malaysia | 0–1 | Singapore | Bán kết | N/A |
23 tháng 3 năm 2019 | 16:30 | Afghanistan | 1–2 | Malaysia | Tranh hạng ba | N/A |
23 tháng 3 năm 2019 | 20:45 | Oman | 1–1 (5–4 p.đ.) | Singapore | Chung kết | N/A |
Thực đơn
Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil Kết quả giải đấuLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân vận động Wembley Sân bay quốc tế Long Thành Sân vận động Santiago Bernabéu Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay quốc tế Dubai Sân bay Thọ Xuân Sân vận động Olympic (Berlin)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil http://footballtripper.com/bukit-jalil-national-st... http://www.freemalaysiatoday.com/category/nation/2... http://populous.com/news/2017/05/12/kl-sports-city... http://www.stadiumastro.com/sukan/sukan-lain/artik... http://www.the-afc.com/competitions/afc-u-16-champ... http://www.worldatlas.com/articles/the-largest-foo... http://www.worldstadiumdatabase.com/bukit-jalil-na... http://www.thestar.com.my/business/business-news/2... http://www.thestar.com.my/business/business-news/2... http://stadium.gov.my/2017/index.php/my/arena/komp...